Có 2 kết quả:
收紧 shōu jǐn ㄕㄡ ㄐㄧㄣˇ • 收緊 shōu jǐn ㄕㄡ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to tighten up (restrictions etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to tighten up (restrictions etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0